5 Krone Đan Mạch sang currency-names.BIF

Đổi tiền DKK sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
2.070 bif

kr1,000 DKK = FBu414,0 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Burundi
1 DKK413.97300 BIF
5 DKK2,069.86500 BIF
10 DKK4,139.73000 BIF
20 DKK8,279.46000 BIF
50 DKK20,698.65000 BIF
100 DKK41,397.30000 BIF
250 DKK103,493.25000 BIF
500 DKK206,986.50000 BIF
1000 DKK413,973.00000 BIF
2000 DKK827,946.00000 BIF
5000 DKK2,069,865.00000 BIF
10000 DKK4,139,730.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Krone Đan Mạch
1 BIF0.00242 DKK
5 BIF0.01208 DKK
10 BIF0.02416 DKK
20 BIF0.04831 DKK
50 BIF0.12078 DKK
100 BIF0.24156 DKK
250 BIF0.60390 DKK
500 BIF1.20781 DKK
1000 BIF2.41561 DKK
2000 BIF4.83122 DKK
5000 BIF12.07805 DKK
10000 BIF24.15610 DKK