1 Koruna Czech sang currency-names.AFN

Đổi tiền CZK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
3,10 afn

Kč1,000 CZK = ؋3,102 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Afghani Afghanistan
1 CZK3.10229 AFN
5 CZK15.51145 AFN
10 CZK31.02290 AFN
20 CZK62.04580 AFN
50 CZK155.11450 AFN
100 CZK310.22900 AFN
250 CZK775.57250 AFN
500 CZK1,551.14500 AFN
1000 CZK3,102.29000 AFN
2000 CZK6,204.58000 AFN
5000 CZK15,511.45000 AFN
10000 CZK31,022.90000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 AFN0.32234 CZK
5 AFN1.61172 CZK
10 AFN3.22343 CZK
20 AFN6.44686 CZK
50 AFN16.11715 CZK
100 AFN32.23430 CZK
250 AFN80.58575 CZK
500 AFN161.17150 CZK
1000 AFN322.34300 CZK
2000 AFN644.68600 CZK
5000 AFN1,611.71500 CZK
10000 AFN3,223.43000 CZK