10 nghìn Peso Colombia sang currency-names.LYD

Đổi tiền COP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
12,67 lyd

$1,000 COP = د .0,001267 LYD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Libya
1 COP0.00127 LYD
5 COP0.00634 LYD
10 COP0.01267 LYD
20 COP0.02535 LYD
50 COP0.06337 LYD
100 COP0.12674 LYD
250 COP0.31685 LYD
500 COP0.63370 LYD
1000 COP1.26739 LYD
2000 COP2.53478 LYD
5000 COP6.33695 LYD
10000 COP12.67390 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Colombia
1 LYD789.02200 COP
5 LYD3,945.11000 COP
10 LYD7,890.22000 COP
20 LYD15,780.44000 COP
50 LYD39,451.10000 COP
100 LYD78,902.20000 COP
250 LYD197,255.50000 COP
500 LYD394,511.00000 COP
1000 LYD789,022.00000 COP
2000 LYD1,578,044.00000 COP
5000 LYD3,945,110.00000 COP
10000 LYD7,890,220.00000 COP