10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang currency-names.SOS

Đổi tiền CHF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
6.249.660 sos

SFr.1,000 CHF = Sh.So.625,0 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Somalia
1 CHF624.96600 SOS
5 CHF3,124.83000 SOS
10 CHF6,249.66000 SOS
20 CHF12,499.32000 SOS
50 CHF31,248.30000 SOS
100 CHF62,496.60000 SOS
250 CHF156,241.50000 SOS
500 CHF312,483.00000 SOS
1000 CHF624,966.00000 SOS
2000 CHF1,249,932.00000 SOS
5000 CHF3,124,830.00000 SOS
10000 CHF6,249,660.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc Thụy Sĩ
1 SOS0.00160 CHF
5 SOS0.00800 CHF
10 SOS0.01600 CHF
20 SOS0.03200 CHF
50 SOS0.08000 CHF
100 SOS0.16001 CHF
250 SOS0.40002 CHF
500 SOS0.80005 CHF
1000 SOS1.60009 CHF
2000 SOS3.20018 CHF
5000 SOS8.00045 CHF
10000 SOS16.00090 CHF