10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang currency-names.IQD

Đổi tiền CHF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
14.325.600 iqd

SFr.1,000 CHF = ع.د1.433 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Iraq
1 CHF1,432.56000 IQD
5 CHF7,162.80000 IQD
10 CHF14,325.60000 IQD
20 CHF28,651.20000 IQD
50 CHF71,628.00000 IQD
100 CHF143,256.00000 IQD
250 CHF358,140.00000 IQD
500 CHF716,280.00000 IQD
1000 CHF1,432,560.00000 IQD
2000 CHF2,865,120.00000 IQD
5000 CHF7,162,800.00000 IQD
10000 CHF14,325,600.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Thụy Sĩ
1 IQD0.00070 CHF
5 IQD0.00349 CHF
10 IQD0.00698 CHF
20 IQD0.01396 CHF
50 IQD0.03490 CHF
100 IQD0.06981 CHF
250 IQD0.17451 CHF
500 IQD0.34903 CHF
1000 IQD0.69805 CHF
2000 IQD1.39611 CHF
5000 IQD3.49027 CHF
10000 IQD6.98053 CHF