50 currency-names.CDF sang currency-names.IRR

Đổi tiền CDF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cdf
751,61 irr

FC1,000 CDF = ﷼15,03 IRR

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rial Iran
1 CDF15.03220 IRR
5 CDF75.16100 IRR
10 CDF150.32200 IRR
20 CDF300.64400 IRR
50 CDF751.61000 IRR
100 CDF1,503.22000 IRR
250 CDF3,758.05000 IRR
500 CDF7,516.10000 IRR
1000 CDF15,032.20000 IRR
2000 CDF30,064.40000 IRR
5000 CDF75,161.00000 IRR
10000 CDF150,322.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Congo
1 IRR0.06652 CDF
5 IRR0.33262 CDF
10 IRR0.66524 CDF
20 IRR1.33048 CDF
50 IRR3.32620 CDF
100 IRR6.65240 CDF
250 IRR16.63100 CDF
500 IRR33.26200 CDF
1000 IRR66.52400 CDF
2000 IRR133.04800 CDF
5000 IRR332.62000 CDF
10000 IRR665.24000 CDF