50 currency-names.IRR sang currency-names.CDF

Đổi tiền IRR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
3,32 cdf

﷼1,000 IRR = FC0,06634 CDF

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Congo
1 IRR0.06634 CDF
5 IRR0.33169 CDF
10 IRR0.66339 CDF
20 IRR1.32678 CDF
50 IRR3.31694 CDF
100 IRR6.63388 CDF
250 IRR16.58470 CDF
500 IRR33.16940 CDF
1000 IRR66.33880 CDF
2000 IRR132.67760 CDF
5000 IRR331.69400 CDF
10000 IRR663.38800 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rial Iran
1 CDF15.07410 IRR
5 CDF75.37050 IRR
10 CDF150.74100 IRR
20 CDF301.48200 IRR
50 CDF753.70500 IRR
100 CDF1,507.41000 IRR
250 CDF3,768.52500 IRR
500 CDF7,537.05000 IRR
1000 CDF15,074.10000 IRR
2000 CDF30,148.20000 IRR
5000 CDF75,370.50000 IRR
10000 CDF150,741.00000 IRR