20 currency-names.IRR sang currency-names.CDF

Đổi tiền IRR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 irr
1,35 cdf

﷼1,000 IRR = FC0,06733 CDF

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Congo
1 IRR0.06733 CDF
5 IRR0.33667 CDF
10 IRR0.67334 CDF
20 IRR1.34667 CDF
50 IRR3.36668 CDF
100 IRR6.73336 CDF
250 IRR16.83340 CDF
500 IRR33.66680 CDF
1000 IRR67.33360 CDF
2000 IRR134.66720 CDF
5000 IRR336.66800 CDF
10000 IRR673.33600 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rial Iran
1 CDF14.85140 IRR
5 CDF74.25700 IRR
10 CDF148.51400 IRR
20 CDF297.02800 IRR
50 CDF742.57000 IRR
100 CDF1,485.14000 IRR
250 CDF3,712.85000 IRR
500 CDF7,425.70000 IRR
1000 CDF14,851.40000 IRR
2000 CDF29,702.80000 IRR
5000 CDF74,257.00000 IRR
10000 CDF148,514.00000 IRR