currency-names.CDF sang currency-names.CUC

Đổi tiền CDF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
0,36 cuc

FC1,000 CDF = CUC$0,0003591 CUC

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CDF0.00036 CUC
5 CDF0.00180 CUC
10 CDF0.00359 CUC
20 CDF0.00718 CUC
50 CDF0.01795 CUC
100 CDF0.03591 CUC
250 CDF0.08977 CUC
500 CDF0.17953 CUC
1000 CDF0.35907 CUC
2000 CDF0.71814 CUC
5000 CDF1.79534 CUC
10000 CDF3.59068 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Congo
1 CUC2,784.99000 CDF
5 CUC13,924.95000 CDF
10 CUC27,849.90000 CDF
20 CUC55,699.80000 CDF
50 CUC139,249.50000 CDF
100 CUC278,499.00000 CDF
250 CUC696,247.50000 CDF
500 CUC1,392,495.00000 CDF
1000 CUC2,784,990.00000 CDF
2000 CUC5,569,980.00000 CDF
5000 CUC13,924,950.00000 CDF
10000 CUC27,849,900.00000 CDF