1 nghìn Đô-la Belize sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền BZD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
3.388,48 ttd

BZ$1,000 BZD = TT$3,388 TTD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BZD3.38848 TTD
5 BZD16.94240 TTD
10 BZD33.88480 TTD
20 BZD67.76960 TTD
50 BZD169.42400 TTD
100 BZD338.84800 TTD
250 BZD847.12000 TTD
500 BZD1,694.24000 TTD
1000 BZD3,388.48000 TTD
2000 BZD6,776.96000 TTD
5000 BZD16,942.40000 TTD
10000 BZD33,884.80000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Belize
1 TTD0.29512 BZD
5 TTD1.47559 BZD
10 TTD2.95118 BZD
20 TTD5.90236 BZD
50 TTD14.75590 BZD
100 TTD29.51180 BZD
250 TTD73.77950 BZD
500 TTD147.55900 BZD
1000 TTD295.11800 BZD
2000 TTD590.23600 BZD
5000 TTD1,475.59000 BZD
10000 TTD2,951.18000 BZD