Đô-la Belize sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền BZD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
223.250 kzt

1,000 BZD = 223,3 KZT

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Tenge Kazakhstan
1 BZD223.25000 KZT
5 BZD1,116.25000 KZT
10 BZD2,232.50000 KZT
20 BZD4,465.00000 KZT
50 BZD11,162.50000 KZT
100 BZD22,325.00000 KZT
250 BZD55,812.50000 KZT
500 BZD111,625.00000 KZT
1000 BZD223,250.00000 KZT
2000 BZD446,500.00000 KZT
5000 BZD1,116,250.00000 KZT
10000 BZD2,232,500.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Belize
1 KZT0.00448 BZD
5 KZT0.02240 BZD
10 KZT0.04479 BZD
20 KZT0.08959 BZD
50 KZT0.22396 BZD
100 KZT0.44793 BZD
250 KZT1.11982 BZD
500 KZT2.23964 BZD
1000 KZT4.47928 BZD
2000 KZT8.95856 BZD
5000 KZT22.39640 BZD
10000 KZT44.79280 BZD