Rúp Belarus sang currency-names.IRR

Đổi tiền BYN sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
12.844.000 irr

Br1,000 BYN = ﷼12.840 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Iran
1 BYN12,844.00000 IRR
5 BYN64,220.00000 IRR
10 BYN128,440.00000 IRR
20 BYN256,880.00000 IRR
50 BYN642,200.00000 IRR
100 BYN1,284,400.00000 IRR
250 BYN3,211,000.00000 IRR
500 BYN6,422,000.00000 IRR
1000 BYN12,844,000.00000 IRR
2000 BYN25,688,000.00000 IRR
5000 BYN64,220,000.00000 IRR
10000 BYN128,440,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rúp Belarus
1 IRR0.00008 BYN
5 IRR0.00039 BYN
10 IRR0.00078 BYN
20 IRR0.00156 BYN
50 IRR0.00389 BYN
100 IRR0.00779 BYN
250 IRR0.01946 BYN
500 IRR0.03893 BYN
1000 IRR0.07786 BYN
2000 IRR0.15571 BYN
5000 IRR0.38929 BYN
10000 IRR0.77857 BYN