5 Ngultrum Bhutan sang Shilling Uganda

Đổi tiền BTN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 btn
229 ugx

Nu.1,000 BTN = Ush45,75 UGX

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Uganda
1 BTN45.75160 UGX
5 BTN228.75800 UGX
10 BTN457.51600 UGX
20 BTN915.03200 UGX
50 BTN2,287.58000 UGX
100 BTN4,575.16000 UGX
250 BTN11,437.90000 UGX
500 BTN22,875.80000 UGX
1000 BTN45,751.60000 UGX
2000 BTN91,503.20000 UGX
5000 BTN228,758.00000 UGX
10000 BTN457,516.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ngultrum Bhutan
1 UGX0.02186 BTN
5 UGX0.10929 BTN
10 UGX0.21857 BTN
20 UGX0.43714 BTN
50 UGX1.09286 BTN
100 UGX2.18571 BTN
250 UGX5.46428 BTN
500 UGX10.92855 BTN
1000 UGX21.85710 BTN
2000 UGX43.71420 BTN
5000 UGX109.28550 BTN
10000 UGX218.57100 BTN