Ngultrum Bhutan sang currency-names.LYD

Đổi tiền BTN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
58,33 lyd

Nu.1,000 BTN = د .0,05833 LYD

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Libya
1 BTN0.05833 LYD
5 BTN0.29165 LYD
10 BTN0.58329 LYD
20 BTN1.16658 LYD
50 BTN2.91645 LYD
100 BTN5.83290 LYD
250 BTN14.58225 LYD
500 BTN29.16450 LYD
1000 BTN58.32900 LYD
2000 BTN116.65800 LYD
5000 BTN291.64500 LYD
10000 BTN583.29000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Ngultrum Bhutan
1 LYD17.14410 BTN
5 LYD85.72050 BTN
10 LYD171.44100 BTN
20 LYD342.88200 BTN
50 LYD857.20500 BTN
100 LYD1,714.41000 BTN
250 LYD4,286.02500 BTN
500 LYD8,572.05000 BTN
1000 LYD17,144.10000 BTN
2000 LYD34,288.20000 BTN
5000 LYD85,720.50000 BTN
10000 LYD171,441.00000 BTN