Ngultrum Bhutan sang currency-names.ERN

Đổi tiền BTN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
179,67 ern

Nu.1,000 BTN = Nfk0,1797 ERN

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Nakfa Eritrea
1 BTN0.17967 ERN
5 BTN0.89834 ERN
10 BTN1.79668 ERN
20 BTN3.59336 ERN
50 BTN8.98340 ERN
100 BTN17.96680 ERN
250 BTN44.91700 ERN
500 BTN89.83400 ERN
1000 BTN179.66800 ERN
2000 BTN359.33600 ERN
5000 BTN898.34000 ERN
10000 BTN1,796.68000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ngultrum Bhutan
1 ERN5.56583 BTN
5 ERN27.82915 BTN
10 ERN55.65830 BTN
20 ERN111.31660 BTN
50 ERN278.29150 BTN
100 ERN556.58300 BTN
250 ERN1,391.45750 BTN
500 ERN2,782.91500 BTN
1000 ERN5,565.83000 BTN
2000 ERN11,131.66000 BTN
5000 ERN27,829.15000 BTN
10000 ERN55,658.30000 BTN