5 Đô-la Brunei sang currency-names.VES

Đổi tiền BND sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bnd
134,87 ves

B$1,000 BND = Bs.26,97 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / currency.VES
1 BND26.97430 VES
5 BND134.87150 VES
10 BND269.74300 VES
20 BND539.48600 VES
50 BND1,348.71500 VES
100 BND2,697.43000 VES
250 BND6,743.57500 VES
500 BND13,487.15000 VES
1000 BND26,974.30000 VES
2000 BND53,948.60000 VES
5000 BND134,871.50000 VES
10000 BND269,743.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Brunei
1 VES0.03707 BND
5 VES0.18536 BND
10 VES0.37072 BND
20 VES0.74145 BND
50 VES1.85362 BND
100 VES3.70723 BND
250 VES9.26808 BND
500 VES18.53615 BND
1000 VES37.07230 BND
2000 VES74.14460 BND
5000 VES185.36150 BND
10000 VES370.72300 BND