Đổi tiền BIF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.BIF sang Baht Thái

10 bif
0,13 thb

FBu1,000 BIF = ฿0,01325 THB

Mid-market exchange rate at 19:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Baht Thái
1 BIF0.01325 THB
5 BIF0.06623 THB
10 BIF0.13247 THB
20 BIF0.26493 THB
50 BIF0.66234 THB
100 BIF1.32467 THB
250 BIF3.31168 THB
500 BIF6.62335 THB
1000 BIF13.24670 THB
2000 BIF26.49340 THB
5000 BIF66.23350 THB
10000 BIF132.46700 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Burundi
1 THB75.49040 BIF
5 THB377.45200 BIF
10 THB754.90400 BIF
20 THB1,509.80800 BIF
50 THB3,774.52000 BIF
100 THB7,549.04000 BIF
250 THB18,872.60000 BIF
500 THB37,745.20000 BIF
1000 THB75,490.40000 BIF
2000 THB150,980.80000 BIF
5000 THB377,452.00000 BIF
10000 THB754,904.00000 BIF