currency-names.BIF sang Koruna Czech

Đổi tiền BIF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
8,22 czk

FBu1,000 BIF = Kč0,008217 CZK

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Koruna Cộng hòa Séc
1 BIF0.00822 CZK
5 BIF0.04108 CZK
10 BIF0.08217 CZK
20 BIF0.16434 CZK
50 BIF0.41084 CZK
100 BIF0.82169 CZK
250 BIF2.05421 CZK
500 BIF4.10843 CZK
1000 BIF8.21686 CZK
2000 BIF16.43372 CZK
5000 BIF41.08430 CZK
10000 BIF82.16860 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Burundi
1 CZK121.70100 BIF
5 CZK608.50500 BIF
10 CZK1,217.01000 BIF
20 CZK2,434.02000 BIF
50 CZK6,085.05000 BIF
100 CZK12,170.10000 BIF
250 CZK30,425.25000 BIF
500 CZK60,850.50000 BIF
1000 CZK121,701.00000 BIF
2000 CZK243,402.00000 BIF
5000 CZK608,505.00000 BIF
10000 CZK1,217,010.00000 BIF