50 currency-names.BIF sang Peso Argentina

Đổi tiền BIF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bif
15,42 ars

FBu1,000 BIF = $0,3083 ARS

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Argentina
1 BIF0.30835 ARS
5 BIF1.54173 ARS
10 BIF3.08345 ARS
20 BIF6.16690 ARS
50 BIF15.41725 ARS
100 BIF30.83450 ARS
250 BIF77.08625 ARS
500 BIF154.17250 ARS
1000 BIF308.34500 ARS
2000 BIF616.69000 ARS
5000 BIF1,541.72500 ARS
10000 BIF3,083.45000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Burundi
1 ARS3.24312 BIF
5 ARS16.21560 BIF
10 ARS32.43120 BIF
20 ARS64.86240 BIF
50 ARS162.15600 BIF
100 ARS324.31200 BIF
250 ARS810.78000 BIF
500 ARS1,621.56000 BIF
1000 ARS3,243.12000 BIF
2000 ARS6,486.24000 BIF
5000 ARS16,215.60000 BIF
10000 ARS32,431.20000 BIF