50 Peso Argentina sang currency-names.BIF

Đổi tiền ARS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
164 bif

$1,000 ARS = FBu3,276 BIF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Burundi
1 ARS3.27566 BIF
5 ARS16.37830 BIF
10 ARS32.75660 BIF
20 ARS65.51320 BIF
50 ARS163.78300 BIF
100 ARS327.56600 BIF
250 ARS818.91500 BIF
500 ARS1,637.83000 BIF
1000 ARS3,275.66000 BIF
2000 ARS6,551.32000 BIF
5000 ARS16,378.30000 BIF
10000 ARS32,756.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Argentina
1 BIF0.30528 ARS
5 BIF1.52641 ARS
10 BIF3.05282 ARS
20 BIF6.10564 ARS
50 BIF15.26410 ARS
100 BIF30.52820 ARS
250 BIF76.32050 ARS
500 BIF152.64100 ARS
1000 BIF305.28200 ARS
2000 BIF610.56400 ARS
5000 BIF1,526.41000 ARS
10000 BIF3,052.82000 ARS