5 Lev Bungari sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BGN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
3,73 sgd

лв1,000 BGN = S$0,7451 SGD

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Singapore
1 BGN0.74509 SGD
5 BGN3.72544 SGD
10 BGN7.45088 SGD
20 BGN14.90176 SGD
50 BGN37.25440 SGD
100 BGN74.50880 SGD
250 BGN186.27200 SGD
500 BGN372.54400 SGD
1000 BGN745.08800 SGD
2000 BGN1,490.17600 SGD
5000 BGN3,725.44000 SGD
10000 BGN7,450.88000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lev Bungari
1 SGD1.34212 BGN
5 SGD6.71060 BGN
10 SGD13.42120 BGN
20 SGD26.84240 BGN
50 SGD67.10600 BGN
100 SGD134.21200 BGN
250 SGD335.53000 BGN
500 SGD671.06000 BGN
1000 SGD1,342.12000 BGN
2000 SGD2,684.24000 BGN
5000 SGD6,710.60000 BGN
10000 SGD13,421.20000 BGN