1 Lev Bungari sang Pataca Macau

Đổi tiền BGN sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
4,41 mop

лв1,000 BGN = MOP$4,413 MOP

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pataca Macau
1 BGN4.41336 MOP
5 BGN22.06680 MOP
10 BGN44.13360 MOP
20 BGN88.26720 MOP
50 BGN220.66800 MOP
100 BGN441.33600 MOP
250 BGN1,103.34000 MOP
500 BGN2,206.68000 MOP
1000 BGN4,413.36000 MOP
2000 BGN8,826.72000 MOP
5000 BGN22,066.80000 MOP
10000 BGN44,133.60000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Lev Bungari
1 MOP0.22659 BGN
5 MOP1.13293 BGN
10 MOP2.26585 BGN
20 MOP4.53170 BGN
50 MOP11.32925 BGN
100 MOP22.65850 BGN
250 MOP56.64625 BGN
500 MOP113.29250 BGN
1000 MOP226.58500 BGN
2000 MOP453.17000 BGN
5000 MOP1,132.92500 BGN
10000 MOP2,265.85000 BGN