20 Lev Bungari sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền BGN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
4.842,48 kzt

лв1,000 BGN = ₸242,1 KZT

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tenge Kazakhstan
1 BGN242.12400 KZT
5 BGN1,210.62000 KZT
10 BGN2,421.24000 KZT
20 BGN4,842.48000 KZT
50 BGN12,106.20000 KZT
100 BGN24,212.40000 KZT
250 BGN60,531.00000 KZT
500 BGN121,062.00000 KZT
1000 BGN242,124.00000 KZT
2000 BGN484,248.00000 KZT
5000 BGN1,210,620.00000 KZT
10000 BGN2,421,240.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lev Bungari
1 KZT0.00413 BGN
5 KZT0.02065 BGN
10 KZT0.04130 BGN
20 KZT0.08260 BGN
50 KZT0.20651 BGN
100 KZT0.41301 BGN
250 KZT1.03253 BGN
500 KZT2.06506 BGN
1000 KZT4.13012 BGN
2000 KZT8.26024 BGN
5000 KZT20.65060 BGN
10000 KZT41.30120 BGN