5.000 Lev Bungari sang currency-names.CDF

Đổi tiền BGN sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
7.647.950 cdf

лв1,000 BGN = FC1.530 CDF

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Congo
1 BGN1,529.59000 CDF
5 BGN7,647.95000 CDF
10 BGN15,295.90000 CDF
20 BGN30,591.80000 CDF
50 BGN76,479.50000 CDF
100 BGN152,959.00000 CDF
250 BGN382,397.50000 CDF
500 BGN764,795.00000 CDF
1000 BGN1,529,590.00000 CDF
2000 BGN3,059,180.00000 CDF
5000 BGN7,647,950.00000 CDF
10000 BGN15,295,900.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Lev Bungari
1 CDF0.00065 BGN
5 CDF0.00327 BGN
10 CDF0.00654 BGN
20 CDF0.01308 BGN
50 CDF0.03269 BGN
100 CDF0.06538 BGN
250 CDF0.16344 BGN
500 CDF0.32688 BGN
1000 CDF0.65377 BGN
2000 CDF1.30754 BGN
5000 CDF3.26884 BGN
10000 CDF6.53768 BGN