Taka Bangladesh sang Peso Uruguay

Đổi tiền BDT sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
349,43 uyu

Tk1,000 BDT = $U0,3494 UYU

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Uruguay
1 BDT0.34943 UYU
5 BDT1.74713 UYU
10 BDT3.49426 UYU
20 BDT6.98852 UYU
50 BDT17.47130 UYU
100 BDT34.94260 UYU
250 BDT87.35650 UYU
500 BDT174.71300 UYU
1000 BDT349.42600 UYU
2000 BDT698.85200 UYU
5000 BDT1,747.13000 UYU
10000 BDT3,494.26000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Taka Bangladesh
1 UYU2.86183 BDT
5 UYU14.30915 BDT
10 UYU28.61830 BDT
20 UYU57.23660 BDT
50 UYU143.09150 BDT
100 UYU286.18300 BDT
250 UYU715.45750 BDT
500 UYU1,430.91500 BDT
1000 UYU2,861.83000 BDT
2000 UYU5,723.66000 BDT
5000 UYU14,309.15000 BDT
10000 UYU28,618.30000 BDT