1 Taka Bangladesh sang Peso Uruguay

Đổi tiền BDT sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,34 uyu

Tk1,000 BDT = $U0,3429 UYU

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Uruguay
1 BDT0.34293 UYU
5 BDT1.71464 UYU
10 BDT3.42928 UYU
20 BDT6.85856 UYU
50 BDT17.14640 UYU
100 BDT34.29280 UYU
250 BDT85.73200 UYU
500 BDT171.46400 UYU
1000 BDT342.92800 UYU
2000 BDT685.85600 UYU
5000 BDT1,714.64000 UYU
10000 BDT3,429.28000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Taka Bangladesh
1 UYU2.91606 BDT
5 UYU14.58030 BDT
10 UYU29.16060 BDT
20 UYU58.32120 BDT
50 UYU145.80300 BDT
100 UYU291.60600 BDT
250 UYU729.01500 BDT
500 UYU1,458.03000 BDT
1000 UYU2,916.06000 BDT
2000 UYU5,832.12000 BDT
5000 UYU14,580.30000 BDT
10000 UYU29,160.60000 BDT