10 Taka Bangladesh sang Franc Rwanda

Đổi tiền BDT sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
118 rwf

Tk1,000 BDT = R₣11,81 RWF

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Rwanda
1 BDT11.80530 RWF
5 BDT59.02650 RWF
10 BDT118.05300 RWF
20 BDT236.10600 RWF
50 BDT590.26500 RWF
100 BDT1,180.53000 RWF
250 BDT2,951.32500 RWF
500 BDT5,902.65000 RWF
1000 BDT11,805.30000 RWF
2000 BDT23,610.60000 RWF
5000 BDT59,026.50000 RWF
10000 BDT118,053.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Taka Bangladesh
1 RWF0.08471 BDT
5 RWF0.42354 BDT
10 RWF0.84707 BDT
20 RWF1.69415 BDT
50 RWF4.23537 BDT
100 RWF8.47074 BDT
250 RWF21.17685 BDT
500 RWF42.35370 BDT
1000 RWF84.70740 BDT
2000 RWF169.41480 BDT
5000 RWF423.53700 BDT
10000 RWF847.07400 BDT