Florin Aruba sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền AWG sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
14.155.900 vnd

ƒ1,000 AWG = ₫14.160 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đồng Việt Nam
1 AWG14,155.90000 VND
5 AWG70,779.50000 VND
10 AWG141,559.00000 VND
20 AWG283,118.00000 VND
50 AWG707,795.00000 VND
100 AWG1,415,590.00000 VND
250 AWG3,538,975.00000 VND
500 AWG7,077,950.00000 VND
1000 AWG14,155,900.00000 VND
2000 AWG28,311,800.00000 VND
5000 AWG70,779,500.00000 VND
10000 AWG141,559,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Florin Aruba
1 VND0.00007 AWG
5 VND0.00035 AWG
10 VND0.00071 AWG
20 VND0.00141 AWG
50 VND0.00353 AWG
100 VND0.00706 AWG
250 VND0.01766 AWG
500 VND0.03532 AWG
1000 VND0.07064 AWG
2000 VND0.14128 AWG
5000 VND0.35321 AWG
10000 VND0.70642 AWG