250 Florin Aruba sang Peso Uruguay

Đổi tiền AWG sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 awg
5.353,35 uyu

ƒ1,000 AWG = $U21,41 UYU

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Uruguay
1 AWG21.41340 UYU
5 AWG107.06700 UYU
10 AWG214.13400 UYU
20 AWG428.26800 UYU
50 AWG1,070.67000 UYU
100 AWG2,141.34000 UYU
250 AWG5,353.35000 UYU
500 AWG10,706.70000 UYU
1000 AWG21,413.40000 UYU
2000 AWG42,826.80000 UYU
5000 AWG107,067.00000 UYU
10000 AWG214,134.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Florin Aruba
1 UYU0.04670 AWG
5 UYU0.23350 AWG
10 UYU0.46700 AWG
20 UYU0.93399 AWG
50 UYU2.33498 AWG
100 UYU4.66997 AWG
250 UYU11.67493 AWG
500 UYU23.34985 AWG
1000 UYU46.69970 AWG
2000 UYU93.39940 AWG
5000 UYU233.49850 AWG
10000 UYU466.99700 AWG