1 nghìn Dram Armenia sang currency-names.CUP

Đổi tiền AMD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
62,13 cup

֏1,000 AMD = ₱0,06213 CUP

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Cuba
1 AMD0.06213 CUP
5 AMD0.31067 CUP
10 AMD0.62133 CUP
20 AMD1.24267 CUP
50 AMD3.10667 CUP
100 AMD6.21333 CUP
250 AMD15.53333 CUP
500 AMD31.06665 CUP
1000 AMD62.13330 CUP
2000 AMD124.26660 CUP
5000 AMD310.66650 CUP
10000 AMD621.33300 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dram Armenia
1 CUP16.09440 AMD
5 CUP80.47200 AMD
10 CUP160.94400 AMD
20 CUP321.88800 AMD
50 CUP804.72000 AMD
100 CUP1,609.44000 AMD
250 CUP4,023.60000 AMD
500 CUP8,047.20000 AMD
1000 CUP16,094.40000 AMD
2000 CUP32,188.80000 AMD
5000 CUP80,472.00000 AMD
10000 CUP160,944.00000 AMD