Lek Albania sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ALL sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
266.784 vnd

1,000 ALL = 266,8 VND

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đồng Việt Nam
1 ALL266.78400 VND
5 ALL1,333.92000 VND
10 ALL2,667.84000 VND
20 ALL5,335.68000 VND
50 ALL13,339.20000 VND
100 ALL26,678.40000 VND
250 ALL66,696.00000 VND
500 ALL133,392.00000 VND
1000 ALL266,784.00000 VND
2000 ALL533,568.00000 VND
5000 ALL1,333,920.00000 VND
10000 ALL2,667,840.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lek Albania
1 VND0.00375 ALL
5 VND0.01874 ALL
10 VND0.03748 ALL
20 VND0.07497 ALL
50 VND0.18742 ALL
100 VND0.37484 ALL
250 VND0.93709 ALL
500 VND1.87418 ALL
1000 VND3.74836 ALL
2000 VND7.49672 ALL
5000 VND18.74180 ALL
10000 VND37.48360 ALL