currency-names.AFN sang Leu Romania

Đổi tiền AFN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
65,56 ron

؋1,000 AFN = L0,06556 RON

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06556 RON
5 AFN0.32778 RON
10 AFN0.65556 RON
20 AFN1.31112 RON
50 AFN3.27781 RON
100 AFN6.55562 RON
250 AFN16.38905 RON
500 AFN32.77810 RON
1000 AFN65.55620 RON
2000 AFN131.11240 RON
5000 AFN327.78100 RON
10000 AFN655.56200 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.25410 AFN
5 RON76.27050 AFN
10 RON152.54100 AFN
20 RON305.08200 AFN
50 RON762.70500 AFN
100 RON1,525.41000 AFN
250 RON3,813.52500 AFN
500 RON7,627.05000 AFN
1000 RON15,254.10000 AFN
2000 RON30,508.20000 AFN
5000 RON76,270.50000 AFN
10000 RON152,541.00000 AFN