10 currency-names.AFN sang Leu Romania

Đổi tiền AFN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,64 ron

؋1,000 AFN = L0,06372 RON

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06372 RON
5 AFN0.31862 RON
10 AFN0.63724 RON
20 AFN1.27448 RON
50 AFN3.18620 RON
100 AFN6.37239 RON
250 AFN15.93098 RON
500 AFN31.86195 RON
1000 AFN63.72390 RON
2000 AFN127.44780 RON
5000 AFN318.61950 RON
10000 AFN637.23900 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.69270 AFN
5 RON78.46350 AFN
10 RON156.92700 AFN
20 RON313.85400 AFN
50 RON784.63500 AFN
100 RON1,569.27000 AFN
250 RON3,923.17500 AFN
500 RON7,846.35000 AFN
1000 RON15,692.70000 AFN
2000 RON31,385.40000 AFN
5000 RON78,463.50000 AFN
10000 RON156,927.00000 AFN