100 currency-names.AFN sang Leu Romania

Đổi tiền AFN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
6,38 ron

؋1,000 AFN = L0,06383 RON

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06383 RON
5 AFN0.31913 RON
10 AFN0.63825 RON
20 AFN1.27650 RON
50 AFN3.19126 RON
100 AFN6.38251 RON
250 AFN15.95628 RON
500 AFN31.91255 RON
1000 AFN63.82510 RON
2000 AFN127.65020 RON
5000 AFN319.12550 RON
10000 AFN638.25100 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.66780 AFN
5 RON78.33900 AFN
10 RON156.67800 AFN
20 RON313.35600 AFN
50 RON783.39000 AFN
100 RON1,566.78000 AFN
250 RON3,916.95000 AFN
500 RON7,833.90000 AFN
1000 RON15,667.80000 AFN
2000 RON31,335.60000 AFN
5000 RON78,339.00000 AFN
10000 RON156,678.00000 AFN