500 Leu Romania sang currency-names.AFN

Đổi tiền RON sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
7.852,50 afn

L1,000 RON = ؋15,71 AFN

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.70500 AFN
5 RON78.52500 AFN
10 RON157.05000 AFN
20 RON314.10000 AFN
50 RON785.25000 AFN
100 RON1,570.50000 AFN
250 RON3,926.25000 AFN
500 RON7,852.50000 AFN
1000 RON15,705.00000 AFN
2000 RON31,410.00000 AFN
5000 RON78,525.00000 AFN
10000 RON157,050.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06367 RON
5 AFN0.31837 RON
10 AFN0.63674 RON
20 AFN1.27348 RON
50 AFN3.18370 RON
100 AFN6.36739 RON
250 AFN15.91848 RON
500 AFN31.83695 RON
1000 AFN63.67390 RON
2000 AFN127.34780 RON
5000 AFN318.36950 RON
10000 AFN636.73900 RON