20 Leu Romania sang currency-names.AFN

Đổi tiền RON sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
314,06 afn

L1,000 RON = ؋15,70 AFN

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.70280 AFN
5 RON78.51400 AFN
10 RON157.02800 AFN
20 RON314.05600 AFN
50 RON785.14000 AFN
100 RON1,570.28000 AFN
250 RON3,925.70000 AFN
500 RON7,851.40000 AFN
1000 RON15,702.80000 AFN
2000 RON31,405.60000 AFN
5000 RON78,514.00000 AFN
10000 RON157,028.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06368 RON
5 AFN0.31841 RON
10 AFN0.63683 RON
20 AFN1.27366 RON
50 AFN3.18415 RON
100 AFN6.36829 RON
250 AFN15.92073 RON
500 AFN31.84145 RON
1000 AFN63.68290 RON
2000 AFN127.36580 RON
5000 AFN318.41450 RON
10000 AFN636.82900 RON