20 currency-names.AFN sang Peso Philippines

Đổi tiền AFN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
15,98 php

؋1,000 AFN = ₱0,7989 PHP

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Philippines
1 AFN0.79891 PHP
5 AFN3.99455 PHP
10 AFN7.98909 PHP
20 AFN15.97818 PHP
50 AFN39.94545 PHP
100 AFN79.89090 PHP
250 AFN199.72725 PHP
500 AFN399.45450 PHP
1000 AFN798.90900 PHP
2000 AFN1,597.81800 PHP
5000 AFN3,994.54500 PHP
10000 AFN7,989.09000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Afghani Afghanistan
1 PHP1.25171 AFN
5 PHP6.25855 AFN
10 PHP12.51710 AFN
20 PHP25.03420 AFN
50 PHP62.58550 AFN
100 PHP125.17100 AFN
250 PHP312.92750 AFN
500 PHP625.85500 AFN
1000 PHP1,251.71000 AFN
2000 PHP2,503.42000 AFN
5000 PHP6,258.55000 AFN
10000 PHP12,517.10000 AFN