20 currency-names.AFN sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền AFN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
123,65 kzt

؋1,000 AFN = ₸6,183 KZT

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tenge Kazakhstan
1 AFN6.18260 KZT
5 AFN30.91300 KZT
10 AFN61.82600 KZT
20 AFN123.65200 KZT
50 AFN309.13000 KZT
100 AFN618.26000 KZT
250 AFN1,545.65000 KZT
500 AFN3,091.30000 KZT
1000 AFN6,182.60000 KZT
2000 AFN12,365.20000 KZT
5000 AFN30,913.00000 KZT
10000 AFN61,826.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Afghani Afghanistan
1 KZT0.16174 AFN
5 KZT0.80872 AFN
10 KZT1.61744 AFN
20 KZT3.23488 AFN
50 KZT8.08720 AFN
100 KZT16.17440 AFN
250 KZT40.43600 AFN
500 KZT80.87200 AFN
1000 KZT161.74400 AFN
2000 KZT323.48800 AFN
5000 KZT808.72000 AFN
10000 KZT1,617.44000 AFN