10 Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

Đổi tiền KZT sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
1,57 afn

₸1,000 KZT = ؋0,1570 AFN

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Afghani Afghanistan
1 KZT0.15703 AFN
5 KZT0.78515 AFN
10 KZT1.57030 AFN
20 KZT3.14060 AFN
50 KZT7.85150 AFN
100 KZT15.70300 AFN
250 KZT39.25750 AFN
500 KZT78.51500 AFN
1000 KZT157.03000 AFN
2000 KZT314.06000 AFN
5000 KZT785.15000 AFN
10000 KZT1,570.30000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tenge Kazakhstan
1 AFN6.36822 KZT
5 AFN31.84110 KZT
10 AFN63.68220 KZT
20 AFN127.36440 KZT
50 AFN318.41100 KZT
100 AFN636.82200 KZT
250 AFN1,592.05500 KZT
500 AFN3,184.11000 KZT
1000 AFN6,368.22000 KZT
2000 AFN12,736.44000 KZT
5000 AFN31,841.10000 KZT
10000 AFN63,682.20000 KZT