20 Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

Đổi tiền KZT sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kzt
3,14 afn

₸1,000 KZT = ؋0,1571 AFN

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Afghani Afghanistan
1 KZT0.15706 AFN
5 KZT0.78530 AFN
10 KZT1.57059 AFN
20 KZT3.14118 AFN
50 KZT7.85295 AFN
100 KZT15.70590 AFN
250 KZT39.26475 AFN
500 KZT78.52950 AFN
1000 KZT157.05900 AFN
2000 KZT314.11800 AFN
5000 KZT785.29500 AFN
10000 KZT1,570.59000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tenge Kazakhstan
1 AFN6.36704 KZT
5 AFN31.83520 KZT
10 AFN63.67040 KZT
20 AFN127.34080 KZT
50 AFN318.35200 KZT
100 AFN636.70400 KZT
250 AFN1,591.76000 KZT
500 AFN3,183.52000 KZT
1000 AFN6,367.04000 KZT
2000 AFN12,734.08000 KZT
5000 AFN31,835.20000 KZT
10000 AFN63,670.40000 KZT