10 currency-names.AFN sang Đô-la Canada

Đổi tiền AFN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,19 cad

؋1,000 AFN = C$0,01918 CAD

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Canada
1 AFN0.01918 CAD
5 AFN0.09592 CAD
10 AFN0.19184 CAD
20 AFN0.38369 CAD
50 AFN0.95922 CAD
100 AFN1.91843 CAD
250 AFN4.79608 CAD
500 AFN9.59215 CAD
1000 AFN19.18430 CAD
2000 AFN38.36860 CAD
5000 AFN95.92150 CAD
10000 AFN191.84300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Afghani Afghanistan
1 CAD52.12590 AFN
5 CAD260.62950 AFN
10 CAD521.25900 AFN
20 CAD1,042.51800 AFN
50 CAD2,606.29500 AFN
100 CAD5,212.59000 AFN
250 CAD13,031.47500 AFN
500 CAD26,062.95000 AFN
1000 CAD52,125.90000 AFN
2000 CAD104,251.80000 AFN
5000 CAD260,629.50000 AFN
10000 CAD521,259.00000 AFN