2.000 currency-names.AFN sang Florin Aruba

Đổi tiền AFN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 afn
49,58 awg

؋1,000 AFN = ƒ0,02479 AWG

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Florin Aruba
1 AFN0.02479 AWG
5 AFN0.12396 AWG
10 AFN0.24792 AWG
20 AFN0.49584 AWG
50 AFN1.23960 AWG
100 AFN2.47919 AWG
250 AFN6.19798 AWG
500 AFN12.39595 AWG
1000 AFN24.79190 AWG
2000 AFN49.58380 AWG
5000 AFN123.95950 AWG
10000 AFN247.91900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Afghani Afghanistan
1 AWG40.33580 AFN
5 AWG201.67900 AFN
10 AWG403.35800 AFN
20 AWG806.71600 AFN
50 AWG2,016.79000 AFN
100 AWG4,033.58000 AFN
250 AWG10,083.95000 AFN
500 AWG20,167.90000 AFN
1000 AWG40,335.80000 AFN
2000 AWG80,671.60000 AFN
5000 AWG201,679.00000 AFN
10000 AWG403,358.00000 AFN