250 Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền WST sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
215,61 top

WS$1,000 WST = T$0,8624 TOP

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Paʻanga Tonga
1 WST0.86244 TOP
5 WST4.31221 TOP
10 WST8.62441 TOP
20 WST17.24882 TOP
50 WST43.12205 TOP
100 WST86.24410 TOP
250 WST215.61025 TOP
500 WST431.22050 TOP
1000 WST862.44100 TOP
2000 WST1,724.88200 TOP
5000 WST4,312.20500 TOP
10000 WST8,624.41000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tala Samoa
1 TOP1.15950 WST
5 TOP5.79750 WST
10 TOP11.59500 WST
20 TOP23.19000 WST
50 TOP57.97500 WST
100 TOP115.95000 WST
250 TOP289.87500 WST
500 TOP579.75000 WST
1000 TOP1,159.50000 WST
2000 TOP2,319.00000 WST
5000 TOP5,797.50000 WST
10000 TOP11,595.00000 WST