Tala Samoa sang Forint Hungary

Đổi tiền WST sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
133.244 huf

1,000 WST = 133,2 HUF

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Forint Hungary
1 WST133.24400 HUF
5 WST666.22000 HUF
10 WST1,332.44000 HUF
20 WST2,664.88000 HUF
50 WST6,662.20000 HUF
100 WST13,324.40000 HUF
250 WST33,311.00000 HUF
500 WST66,622.00000 HUF
1000 WST133,244.00000 HUF
2000 WST266,488.00000 HUF
5000 WST666,220.00000 HUF
10000 WST1,332,440.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tala Samoa
2000 HUF15.01006 WST
5000 HUF37.52515 WST
10000 HUF75.05030 WST
15000 HUF112.57545 WST
20000 HUF150.10060 WST
30000 HUF225.15090 WST
40000 HUF300.20120 WST
50000 HUF375.25150 WST
60000 HUF450.30180 WST
100000 HUF750.50300 WST
150000 HUF1,125.75450 WST
200000 HUF1,501.00600 WST