Tala Samoa sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền WST sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
2.838,16 gtq

WS$1,000 WST = Q2,838 GTQ

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Quetzal Guatemala
1 WST2.83816 GTQ
5 WST14.19080 GTQ
10 WST28.38160 GTQ
20 WST56.76320 GTQ
50 WST141.90800 GTQ
100 WST283.81600 GTQ
250 WST709.54000 GTQ
500 WST1,419.08000 GTQ
1000 WST2,838.16000 GTQ
2000 WST5,676.32000 GTQ
5000 WST14,190.80000 GTQ
10000 WST28,381.60000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Tala Samoa
1 GTQ0.35234 WST
5 GTQ1.76171 WST
10 GTQ3.52341 WST
20 GTQ7.04682 WST
50 GTQ17.61705 WST
100 GTQ35.23410 WST
250 GTQ88.08525 WST
500 GTQ176.17050 WST
1000 GTQ352.34100 WST
2000 GTQ704.68200 WST
5000 GTQ1,761.70500 WST
10000 GTQ3,523.41000 WST