10 Tala Samoa sang Cedi Ghana

Đổi tiền WST sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
48,06 ghs

WS$1,000 WST = GH¢4,806 GHS

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Cedi Ghana
1 WST4.80639 GHS
5 WST24.03195 GHS
10 WST48.06390 GHS
20 WST96.12780 GHS
50 WST240.31950 GHS
100 WST480.63900 GHS
250 WST1,201.59750 GHS
500 WST2,403.19500 GHS
1000 WST4,806.39000 GHS
2000 WST9,612.78000 GHS
5000 WST24,031.95000 GHS
10000 WST48,063.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tala Samoa
1 GHS0.20806 WST
5 GHS1.04028 WST
10 GHS2.08056 WST
20 GHS4.16112 WST
50 GHS10.40280 WST
100 GHS20.80560 WST
250 GHS52.01400 WST
500 GHS104.02800 WST
1000 GHS208.05600 WST
2000 GHS416.11200 WST
5000 GHS1,040.28000 WST
10000 GHS2,080.56000 WST