20 Tala Samoa sang Cedi Ghana

Đổi tiền WST sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
97,33 ghs

WS$1,000 WST = GH¢4,867 GHS

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Cedi Ghana
1 WST4.86668 GHS
5 WST24.33340 GHS
10 WST48.66680 GHS
20 WST97.33360 GHS
50 WST243.33400 GHS
100 WST486.66800 GHS
250 WST1,216.67000 GHS
500 WST2,433.34000 GHS
1000 WST4,866.68000 GHS
2000 WST9,733.36000 GHS
5000 WST24,333.40000 GHS
10000 WST48,666.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tala Samoa
1 GHS0.20548 WST
5 GHS1.02740 WST
10 GHS2.05479 WST
20 GHS4.10958 WST
50 GHS10.27395 WST
100 GHS20.54790 WST
250 GHS51.36975 WST
500 GHS102.73950 WST
1000 GHS205.47900 WST
2000 GHS410.95800 WST
5000 GHS1,027.39500 WST
10000 GHS2,054.79000 WST