Tala Samoa sang Cedi Ghana

Đổi tiền WST sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
4.789,93 ghs

WS$1,000 WST = GH¢4,790 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Cedi Ghana
1 WST4.78993 GHS
5 WST23.94965 GHS
10 WST47.89930 GHS
20 WST95.79860 GHS
50 WST239.49650 GHS
100 WST478.99300 GHS
250 WST1,197.48250 GHS
500 WST2,394.96500 GHS
1000 WST4,789.93000 GHS
2000 WST9,579.86000 GHS
5000 WST23,949.65000 GHS
10000 WST47,899.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tala Samoa
1 GHS0.20877 WST
5 GHS1.04386 WST
10 GHS2.08771 WST
20 GHS4.17542 WST
50 GHS10.43855 WST
100 GHS20.87710 WST
250 GHS52.19275 WST
500 GHS104.38550 WST
1000 GHS208.77100 WST
2000 GHS417.54200 WST
5000 GHS1,043.85500 WST
10000 GHS2,087.71000 WST