1 Vatu Vanuatu sang currency-names.VES

Đổi tiền VUV sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,30 ves

VT1,000 VUV = Bs.0,2988 VES

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / currency.VES
1 VUV0.29878 VES
5 VUV1.49391 VES
10 VUV2.98782 VES
20 VUV5.97564 VES
50 VUV14.93910 VES
100 VUV29.87820 VES
250 VUV74.69550 VES
500 VUV149.39100 VES
1000 VUV298.78200 VES
2000 VUV597.56400 VES
5000 VUV1,493.91000 VES
10000 VUV2,987.82000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Vatu Vanuatu
1 VES3.34692 VUV
5 VES16.73460 VUV
10 VES33.46920 VUV
20 VES66.93840 VUV
50 VES167.34600 VUV
100 VES334.69200 VUV
250 VES836.73000 VUV
500 VES1,673.46000 VUV
1000 VES3,346.92000 VUV
2000 VES6,693.84000 VUV
5000 VES16,734.60000 VUV
10000 VES33,469.20000 VUV