2.000 currency-names.VES sang currency-names.CUC

Đổi tiền VES sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
54,77 cuc

Bs.1,000 VES = CUC$0,02739 CUC

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Chuyển đổi Cuba
1 VES0.02739 CUC
5 VES0.13693 CUC
10 VES0.27385 CUC
20 VES0.54770 CUC
50 VES1.36925 CUC
100 VES2.73850 CUC
250 VES6.84625 CUC
500 VES13.69250 CUC
1000 VES27.38500 CUC
2000 VES54.77000 CUC
5000 VES136.92500 CUC
10000 VES273.85000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / currency.VES
1 CUC36.51640 VES
5 CUC182.58200 VES
10 CUC365.16400 VES
20 CUC730.32800 VES
50 CUC1,825.82000 VES
100 CUC3,651.64000 VES
250 CUC9,129.10000 VES
500 CUC18,258.20000 VES
1000 CUC36,516.40000 VES
2000 CUC73,032.80000 VES
5000 CUC182,582.00000 VES
10000 CUC365,164.00000 VES